Bảng giá máy bơm chìm Ebara italy chính hãng có nhiều phân khúc khác nhau bởi máy bơm chìm Ebara đa dạng về mẫu mã, công dụng nên cũng có mức giá khác nhau. Vậy máy bơm chìm Ebara có đắt không? Hãy cùng Quang Phước tìm hiểu bảng giá của máy bơm chìm Ebara Italy mới nhất qua bài viết dưới đây nhé!
![gia-may-bom-chim-ebara-italy-1](https://quangphuocpe.vn/wp-content/uploads/2024/05/gia-may-bom-chim-ebara-italy-1.jpg)
Bảng giá máy bơm chìm Ebara Italy chính hãng tại Quang Phước
Dòng máy bơm chìm Ebara có mẫu mã đa dạng, công suất làm việc tốt mà giá cả lại phải chăng. Dưới đây là bảng giá các dòng máy bơm chìm Ebara Italy có tại Quang Phước, quý khách hàng có thể tham khảo:
Bảng giá máy bơm chìm Ebara Italy HP tại Quang Phước
Dưới đây là bảng giá máy bơm chìm Ebara Italy HP chính hãng tại Quang Phước năm 2024. Lưu ý rằng bảng giá này có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và chưa bao gồm thuế VAT.
Loại | Mức giá (VND) |
Bơm chìm Ebara 1HP | 3.200.000 – 3.800.000 |
Bơm chìm Ebara 2HP | 4.200.000 – 4.900.000 |
Bơm chìm Ebara 3HP | 5.100.000 – 5.900.000 |
Bơm chìm Ebara 4HP | 6.500.000 – 6.900.000 |
Bơm chìm Ebara 5HP | 8.500.000 – 8.900.000 |
Bơm chìm Ebara 7.5HP | 14.500.000 – 14.900.000 |
Bảng giá máy bơm chìm Ebara Italy EPE tại Quang Phước
Dưới đây là bảng giá máy bơm chìm Ebara Italy EPE chính hãng tại Quang Phước năm 2024. Lưu ý rằng bảng giá này có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và chưa bao gồm thuế VAT.
STT | Model | Giá bán (VNĐ) Đã có VAT |
BƠM LY TÂM 1 TẦNG CÁNH – BUỒNG BƠM, CÁNH BƠM BẰNG INOX 304 | ||
1 | CDXM 70/05 | 10,810,000 |
2 | CDXM 70/07 | 11,400,000 |
3 | CDXM 90/10 | 12,210,000 |
4 | CDXM 120/07 | 12,040,000 |
5 | CDXM 120/12 | 13,790,000 |
6 | CDXM 120/20 | 17,840,000 |
7 | CDXM 200/12 | 14,900,000 |
8 | CDXM 200/20 | 17,580,000 |
9 | CDX 70/05 | 10,790,000 |
10 | CDX 70/07 | 11,190,000 |
11 | CDX 90/10 | 11,880,000 |
12 | CDX 120/07 | 11,520,000 |
13 | CDX 120/12 | 13,410,000 |
14 | CDX 120/20 | 17,720,000 |
15 | CDX 200/12 | 14,340,000 |
16 | CDX 200/20 | 16,650,000 |
17 | CDX 200/25 | 18,758,000 |
BƠM LY TÂM 2 TẦNG CÁNH – BUỒNG BƠM, CÁNH BƠM BẰNG INOX 304 | ||
18 | 2CDXM 70/10 | 17,357,000 |
19 | 2CDXM 70/12 | 17,617,000 |
20 | 2CDXM 70/15 | 20,010,000 |
21 | 2CDXM 70/20 | 20,890,000 |
22 | 2CDXM 120/15 | 20,840,000 |
23 | 2CDXM 120/20 | 24,300,000 |
24 | 2CDX 70/10 | 16,420,000 |
25 | 2CDX 70/12 | 16,700,000 |
26 | 2CDX 70/15 | 18,590,000 |
27 | 2CDX 70/20 | 19,680,000 |
28 | 2CDX 120/15 | 19,330,000 |
29 | 2CDX 120/20 | 22,020,000 |
30 | 2CDX 120/30 | 25,900,000 |
31 | 2CDX 120/40 | 28,250,000 |
32 | 2CDX 200/30 | 25,900,000 |
33 | 2CDX 200/40 | 28,250,000 |
34 | 2CDX 200/50 | 31,680,000 |
BƠM LY TÂM 1 TẦNG CÁNH BẰNG INOX 304 | ||
35 | CDM 70/05 | 15,470,000 |
36 | CDM 70/07 | 15,870,000 |
37 | CDM 70/12 | 18,290,000 |
38 | CDM 90/10 | 15,020,000 |
39 | CDM 120/07 | 16,086,000 |
40 | CDM 120/12 | 17,383,000 |
41 | CDM 120/20 | 19,280,000 |
42 | CDM 200/12 | 17,124,000 |
43 | CDM 200/20 | 19,450,000 |
44 | CD 70/05 | 13,010,000 |
45 | CD 70/07 | 16,242,000 |
46 | CD 70/12 | 17,150,000 |
47 | CD 90/10 | 14,620,000 |
48 | CD 120/07 | 15,956,000 |
49 | CD 120/12 | 17,798,000 |
50 | CD 120/20 | 22,990,000 |
51 | CD 200/12 | 17,617,000 |
52 | CD 200/20 | 18,990,000 |
53 | CD 200/25 | 21,068,000 |
BƠM LY TÂM 1 TẦNG CÁNH – BUỒNG BƠM BẰNG GANG | ||
54 | CMA 0.50M | 5,540,000 |
55 | CMA 0.75M | 7,290,000 |
56 | CMA 1.00M | 7,590,000 |
57 | CMA 1.50M | 12,730,000 |
58 | CMA 2.00M | 14,170,000 |
59 | CMA 0.50T | 5,510,000 |
60 | CMA 0.75T | 7,240,000 |
61 | CMA 1.00T | 7,360,000 |
62 | CMA 1.50T | 11,570,000 |
63 | CMA 2.00T | 13,010,000 |
64 | CMA 3.00T | 15,022,000 |
65 | CMB 0.75M | 9,055,000 |
66 | CMB 1.00M | 9,626,000 |
67 | CMB 1.50M | 12,890,000 |
68 | CMB 2.00M | 14,670,000 |
69 | CMB 0.75T | 9,055,000 |
70 | CMB 1.00T | 10,067,000 |
71 | CMB 1.50T | 11,850,000 |
72 | CMB 2.00T | 13,510,000 |
73 | CMB 3.00T | 14,550,000 |
74 | CMB 4.00T | 22,620,000 |
75 | CMB 5.50T | 25,530,000 |
76 | CMD 1.50M | 14,581,000 |
77 | CMD 2.00M | 17,280,000 |
78 | CMD 1.50T | 13,290,000 |
79 | CMD 2.00T | 14,620,000 |
80 | CMD 3.00T | 15,140,000 |
BƠM LY TÂM 2 TẦNG CÁNH – BUỒNG BƠM BẰNG GANG | ||
81 | CDA 0.75M | 8,890,000 |
82 | CDA 1.00M | 10,410,000 |
83 | CDA 1.50M | 16,280,000 |
84 | CDA 2.00M | 17,430,000 |
85 | CDA 0.75T | 9,910,000 |
86 | CDA 1.00T | 9,980,000 |
87 | CDA 1.50T | 15,210,000 |
88 | CDA 2.00T | 16,250,000 |
89 | CDA 3.00T | 20,704,000 |
90 | CDA 4.00T | 27,920,000 |
91 | CDA 5.50T | 29,640,000 |
BƠM TỰ MỒI – THÂN BƠM BẰNG INOX 304 | ||
92 | JESM 5 | 9,200,000 |
93 | JEM 100 | 13,320,000 |
BƠM TỰ MỒI – BUỒNG BƠM BẰNG INOX 304 | ||
94 | JEXM 100 | 10,720,000 |
95 | JEXM 120 | 12,168,000 |
96 | JEXM 150 | 16,397,000 |
BƠM LY TÂM 1 TẦNG CÁNH – BUỐNG BƠM BẰNG GANG | ||
97 | PRA 0.50M | 5,033,000 |
98 | PRA 1.00M | 6,960,000 |
99 | PRA 1.50M | 10,410,000 |
100 | PRA 2.00M | 10,650,000 |
101 | PRA 0.50T | 5,734,000 |
102 | PRA 1.00T | 7,120,000 |
103 | PRA 1.50T | 10,000,000 |
104 | PRA 2.00T | 10,430,000 |
BƠM LY TÂM CÁNH HỞ – BUỒNG VÀ CÁNH BẰNG INOX 304 | ||
105 | DWO 150M | 19,520,000 |
106 | DWO 200M | 19,848,000 |
107 | DWO 150 | 18,290,000 |
108 | DWO 200 | 19,070,000 |
109 | DWO 300 | 21,570,000 |
110 | DWO 400 | 23,300,000 |
BƠM LY TÂM – BUỒNG BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX 304 | ||
111 | 3M 32-125/1.1 | 23,610,000 |
112 | 3M 32-160/1.5 | 27,580,000 |
113 | 3M 32-160/2.2 | 27,770,000 |
114 | 3M 32-200/3.0 | 34,850,000 |
115 | 3M 32-200/4.0 | 36,860,000 |
116 | 3M 32-200/5.5 | 46,390,000 |
117 | 3M 32-200/7.5 | 47,880,000 |
118 | 3M 40-125/1.5 | 27,580,000 |
119 | 3M 40-125/2.2 | 28,000,000 |
120 | 3M 40-160/3.0 | 31,630,000 |
121 | 3M 40-160/4.0 | 36,240,000 |
122 | 3M 40-200/5.5 | 50,490,000 |
123 | 3M 40-200/7.5 | 55,830,000 |
124 | 3M 40-200/11 | 75,920,000 |
125 | 3M 50-125/2.2 | 29,760,000 |
126 | 3M 50-125/3.0 | 32,670,000 |
127 | 3M 50-125/4.0 | 36,460,000 |
128 | 3M 50-160/5.5 | 49,280,000 |
129 | 3M 50-160/7.5 | 50,770,000 |
130 | 3M 50-200/9.2 | 58,950,000 |
131 | 3M 50-200/11 | 60,750,000 |
132 | 3M 50-200/15 | 92,000,000 |
133 | 3M 65-125/4.0 | 48,470,000 |
134 | 3M 65-125/5.5 | 54,130,000 |
135 | 3M 65-125/7.5 | 55,670,000 |
136 | 3M 65-160/7.5 | 56,990,000 |
137 | 3M 65-160/9.2 | 65,980,000 |
138 | 3M 65-160/11 | 67,850,000 |
139 | 3M 65-160/15 | 98,150,000 |
140 | 3M 65-200/15 | 102,080,000 |
141 | 3M 65-200/18.5 | 107,150,000 |
142 | 3M 65-200/22 | 110,520,000 |
BƠM LY TÂM – BUỒNG BƠM BĂNG GANG, CÁNH BƠM BẰNG INOX 304 | ||
143 | 3D 32-125/1.1 | 20,680,000 |
144 | 3D 32-160/1.5 | 21,670,000 |
145 | 3D 32-160/2.2 | 21,950,000 |
146 | 3D 32-200/3.0 | 28,200,000 |
147 | 3D 32-200/4.0 | 30,230,000 |
148 | 3D 32-200/7.5 | 35,770,000 |
149 | 3D 40-125/1.5 | 21,030,000 |
150 | 3D 40-125/2.2 | 21,480,000 |
151 | 3D 40-160/3.0 | 24,820,000 |
152 | 3D 40-160/4.0 | 28,510,000 |
153 | 3D 40-200/5.5 | 33,590,000 |
154 | 3D 40-200/7.5 | 34,940,000 |
155 | 3D 40-200/11 | 45,300,000 |
156 | 3D 50-125/2.2 | 23,210,000 |
157 | 3D 50-125/3.0 | 25,100,000 |
158 | 3D 50-125/4.0 | 28,700,000 |
159 | 3D 50-160/5.5 | 33,710,000 |
160 | 3D 50-160/7.5 | 35,060,000 |
161 | 3D 50-200/9.2 | 44,030,000 |
162 | 3D 50-200/11 | 45,610,000 |
163 | 3D 50-200/15 | 74,420,000 |
164 | 3D 65-125/4.0 | 33,920,000 |
165 | 3D 65-125/5.5 | 38,250,000 |
166 | 3D 65-125/7.5 | 39,510,000 |
167 | 3D 65-160/7.5 | 41,290,000 |
168 | 3D 65-160/9.2 | 48,620,000 |
169 | 3D 65-160/11 | 50,250,000 |
170 | 3D 65-160/15 | 78,490,000 |
171 | 3D 65-200/15 | 81,660,000 |
172 | 3D 65-200/18.5 | 87,090,000 |
173 | 3D 65-200/22 | 93,450,000 |
BƠM LY TÂM BẰNG GANG | ||
174 | MD/I 32-250/5,5 | 32,155,000 |
175 | MD/I 32-250/7,5 | 34,503,000 |
176 | MD/I 32-250/9,2 | 40,602,000 |
177 | MD/I 32-250/11 | 52,035,000 |
178 | MD/I 40-250/11 | 51,346,000 |
179 | MD/I 40-250/15 | 61,988,000 |
180 | MD/I 50-250/15 | 77,377,000 |
181 | MD/I 50-250/18,5 | 82,276,000 |
182 | MD/I 50-250/22 | 86,156,000 |
BƠM LY TÂM, TRỤC NGANG, NHIỀU TẦNG CÁNH – BUỒNG BƠM VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX 304 | ||
183 | MATRIX 3-6T/0.9M | 16,372,000 |
184 | MATRIX 3-9T/1.5M | 23,300,000 |
185 | MATRIX 5-4T/0.9M | 14,919,000 |
186 | MATRIX 5-6T/1.3M | 18,655,000 |
187 | MATRIX 5-9T/2.2M | 28,650,000 |
188 | MATRIX 10-4T/1.5M | 18,343,000 |
189 | MATRIX 10-6T/2.2M | 27,730,000 |
190 | MATRIX 18-3T/2.2M | 23,850,000 |
191 | MATRIX 3-6T/0.9 | 16,560,000 |
192 | MATRIX 3-9T/1.5 | 23,490,000 |
193 | MATRIX 5-4T/0.9 | 14,380,000 |
194 | MATRIX 5-6T/1.3 | 18,590,000 |
195 | MATRIX 5-9T/2.2 | 23,600,000 |
196 | MATRIX 10-4T/1.5 | 17,960,000 |
197 | MATRIX 10-6T/2.2 | 22,660,000 |
198 | MATRIX 18-3T/2.2 | 20,230,000 |
199 | MATRIX 18-5T/4.0 | 31,700,000 |
BƠM LY TÂM, TRỤC ĐỨNG, NHIỀU TẦNG CÁNH – VỎ BƠM BẰNG INOX 304 | ||
200 | CVM AM/12 | 14,400,000 |
201 | CVM AM/15 | 14,930,000 |
202 | CVM AM/18 | 19,096,000 |
203 | CVM A/12 | 17,228,000 |
204 | CVM A/15 | 16,610,000 |
205 | CVM A/18 | 17,130,000 |
206 | CVM B/25 | 22,120,000 |
BƠM CHÌM HỐ NƯỚC THẢI – THÂN BƠM BẰNG INOX 304 | ||
207 | BEST ONE MA | 8,800,000 |
208 | BEST 2 MA | 16,960,000 |
209 | BEST 3 MA | 17,480,000 |
210 | BEST 4 MA | 17,860,000 |
211 | BEST 2 | 16,560,000 |
212 | BEST 3 | 17,000,000 |
213 | BEST 4 | 17,150,000 |
214 | BEST 5 | 17,290,000 |
215 | RIGHT 100 MA | 13,370,000 |
216 | RIGHT 100 | 13,110,000 |
217 | DW VOX 100 MA | 23,070,000 |
218 | DW VOX 150 MA | 24,060,000 |
219 | DW VOX 100 | 22,810,000 |
220 | DW VOX 150 | 23,260,000 |
221 | DW VOX 200 | 23,560,000 |
222 | DW VOX 300 | 28,410,000 |
![gia-may-bom-chim-ebara-italy-3](https://quangphuocpe.vn/wp-content/uploads/2024/05/gia-may-bom-chim-ebara-italy-3.jpg)
Lý do nên mua máy bơm chìm Ebara Italy tại Quang Phước
Hầu hết các khách hàng đều lựa chọn mua và tin tưởng các sản phẩm máy bơm chìm Ebara Italy tại Quang Phước bởi đơn vị chúng tôi không chỉ cung cấp đa dạng những dòng máy bơm Ebara chính hãng mà còn có nhiều ưu đãi cho người mua. Đồng thời để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và bền lâu với khách hàng, Quang Phước còn rất chú trọng tới dịch vụ chăm sóc, bảo hành khi mua sản phẩm tại đây.
![gia-may-bom-chim-ebara-italy-4](https://quangphuocpe.vn/wp-content/uploads/2024/05/gia-may-bom-chim-ebara-italy-4.jpg)